Web6 Aug 2014 · Container: Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ) Container port (cảng công-ten-nơ); to C ontainerize (cho hàng vào công-ten-nơ) Customs: Thuế nhập khẩu; hải quan. Customs declaration form: tờ khai hải quan. Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế) F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển ... WebDirect shipment là việc hàng hóa được vận chuyển từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu cùng một con tàu. Transshipment là việc hàng hóa được xếp vào một con tàu ở cảng xuất khẩu nhưng lại xếp vào con tàu khác ở một cảng trung chuyển đến cảng nhập khẩu.
SHIPPING Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
WebTip #1: Chuyển sang dịch vụ FBA Dropshipping. Sử dụng dịch vụ Hoàn thiện đơn hàng bởi Amazon (Fulfillment by Amazon-FBA) là một trong những cách dễ dàng nhất để duy trì thời gian thực hiện đơn hàng nhanh của bạn. Về cơ bản, dịch vụ FBA cho phép gã khổng lồ thương mại điện ... WebCombined shipment là gì. 1. Căn cứ vào quyền chuyển nhượng, sở hữu hàng hóa ghi trên vận đơn. + Vận đơn đích danh (Straight Bill of Lading/ Bill of Lading to a name person): là vận đơn mà trên đó người ta ghi rõ tên và địa chỉ người nhận. Người chuyên trở chỉ giao hàng hóa cho ai ... firefox how to import bookmarks toolbar
Shipment là gì ? Các từ thuật ngữ trong Logistics và Vận tải quốc tế
Web22 Apr 2024 · Shipment là thuật ngữ quen thuộc của vận chuyển hàng hóa. Shipment là quá trình chất hàng xuống tàu, sự chuyên chở hàng, chuyến hàng. Shiment là thuật ngữ … WebShipment terms: điều khoản giao hàng Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp Nominated: hàng chỉ định Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng Refferred container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh General purpose container (GP): cont bách hóa (thường) High cube (HC = HQ): container cao (40’HC) WebShipment là gì? Shipment là Sự Chất Hàng Xuống Tàu, Sự Chuyên Chở Hàng (Bằng Đường Biển, Đường Bộ Hoặc Đường Không), Hàng Chở; Chuyến Hàng. Đây là thuật ngữ được sử … firefox how to import bookmarks